Đối với những khách hàng đang tìm hiểu về chương trình du học Úc, chắc hẳn không cảm thấy xa lạ với cụm từ “Chứng chỉ PTE”, vậy chứng chỉ PTE là gì ? Cùng Visa Empire tìm hiểu ngay nhé!
PTE (Pearson Test of English) là chứng chỉ tiếng Anh được tổ chức và điều hành bởi Pearson, tập đoàn giáo dục hàng đầu thế giới. Chứng chỉ được sử dụng nhiều tại các nước Anh, Australia, Canada, New Zealand… để chứng minh năng lực tiếng Anh, hoàn thiện hồ sơ nhập học, làm việc và nhập cư.
Hiện PTE ngày càng phổ biến ở Việt Nam và có giá trị tương đương IELTS, TOEFL.. Bài thi PTE Academic được thực hiện và chấm điểm hoàn toàn trên máy tính, các khâu thủ tục an ninh và bảo mật, loại bỏ được trường hợp sai sót hay đánh giá, chấm điểm chủ quan từ con người.
Ba dạng bài thi chính của PTE là PTE Academic mang tính học thuật, dùng để chứng minh tiếng Anh cho hồ sơ nhập học, du học, làm việc và định cư; PTE Young Learners dành cho trẻ 6 – 13 tuổi; PTE General dành cho học sinh bậc trung học. Trong đó PTE Academic là bài thi được sử dụng nhiều nhất vì tính nhanh chóng, linh hoạt và hiệu quả.
PTE có thời hạn trong bao lâu?
PTE thường có hiệu lực trong hai năm với các visa du học. Với visa định cư và thẩm định tay nghề làm việc là ba năm. Ngoài ra, một số dòng visa lao động đặc biệt tại một số nước sẽ có yêu cầu riêng. Để chắc chắn, người học nên kiểm tra kỹ các yêu cầu trong hồ sơ để sắp xếp thời gian học và thi phù hợp.
Cấu trúc đề thi
Bài thi PTE được chia thành ba phần thi chính, đó là: Speaking và Writing, Reading, Listening, kéo dài khoảng hai tiếng.
Phần một kiểm tra kỹ năng nói và viết
Phần thi | Yêu cầu | Thời gian |
Personal introduction | Không tính điểm. Mục đích để thí sinh làm quen với bài thi. | 1 phút |
Read aloud | Đọc thành tiếng nội dung xuất hiện trên màn hình. | 54 – 67 phút |
Repeat sentence | Lặp lại đoạn âm thanh đã nghe. | |
Describe image | Miêu tả ngắn gọn lại hình ảnh xuất hiện trên màn hình | |
Retell lecture | Lắng nghe và ghi nhớ đoạn âm thanh trong bài, sau đó diễn đạt lại theo ý hiểu. | |
Answer short question | Trả lời câu hỏi một cách ngắn gọn sau khi nghe câu hỏi từ audio. | |
Summarize written text | Viết tóm tắt lại nội dung xuất hiện trong đề bài. | |
Essay | Viết nội dung dài khoảng 200 – 300 chữ theo chủ đề cho trước. |
Phần hai kiểm tra kỹ năng đọc
Phần thi | Yêu cầu | Thời gian |
Read & Write: fill in the blank | Điền từ, cụm từ phù hợp vào chỗ trống và viết một câu ngắn mô tả nội dung của đoạn văn một cách tổng quát. | 29 – 30 phút |
Multiple choice, multiple answer | Chọn những đáp án đúng | |
Reorder paragraphs | Sắp xếp lại các câu ngẫu nhiên thành một nội dung có nghĩa và logic | |
Reading: fill in the blanks | Điền từ, cụm từ phù hợp vào các chỗ trống. | |
Multiple choice, single answer | Chọn câu trả lời đúng nhất |
Phần ba kiểm tra kỹ năng nghe
Phần thi |
Yêu cầu | Thời gian |
Summarize spoken Text | Tóm tắt nội dung đoạn nghe | 30 – 43 phút |
Multiple choice, multiple answers | Chọn đáp án duy nhất | |
Fill in the blanks | Điền vào chỗ trống | |
Highlight correct summary | Gạch chân đoạn tóm tắt chính xác | |
Multiple choice, single answer | Chọn đáp án duy nhất | |
Select missing | Chọn từ bị thiếu trong văn bản | |
Highlight incorrect words | Gạch chân các từ không chính xác | |
Write from dictation | Nghe một câu văn rồi viết lại chính xác câu văn đó |
Ưu điểm
Tính ứng dụng cao. Các chủ đề trong bài thi chủ yếu đến từ tình huống thực tế, giúp thí sinh cải thiện đáng kể kỹ năng giao tiếp sau khi tham gia kỳ thi.
Hệ thống tính điểm linh hoạt. Thay vì tính điểm riêng từng kỹ năng, công nghệ AI trong PTE chấm điểm theo quy tắc cộng hưởng. Có nghĩa một phần thi sẽ được tính điểm cho hai kỹ năng liên quan, qua đó có thể giúp thí sinh kéo điểm, tránh tình trạng liệt điểm hay gặp phải ở các kỳ thi khác.
Thời gian học và thi nhanh. Bài thi PTE có kết quả sau hai đến 48 giờ kể từ thời điểm thi. Đặc biệt, theo khảo sát học viên tại trung tâm PTE Helper, người thi có thể chỉ cần 2-3 tháng là đạt được PTE 58 (tương đương IELTS 6.5).
PTE được công nhận ở đâu?
100% các trường đại học và cao đẳng cho du học sinh ÚC và NewZealand
Bộ di trú, Bộ nhập cư và Bảo vệ biên giới Úc
98% các trường Đại học , Cao đẳng tại Anh
2/3 các trường đại học, cao đẳng tại Mỹ và Canada như Harvars, Yale,..
PTE & IELTS
IELTS | PTE | |
THANG ĐIỂM | 0-9.0 | 10-90 |
HÌNH THỨC THI | Thi giấy + máy tính | Thi trên máy tính |
FORMAT | 4 phần : Nghe , Nói , Đọc, Viết | 3 Phần thi kiểm tra 4 kỹ năng : Nghe, Nói, Đọc, Viết |
Thời gian thi | 3 Tiếng | 3 Tiếng |
QUY ĐỔI PTE
PTE | IELTS |
<29 | 0>>4.0 |
30 | <-4.5-> |
36 | <-5.0-> |
42 | <-5.5-> |
50 | <-6.0-> |
58 | <-6.5-> |
65 | <-7.0-> |
73 | <-7.5-> |
79 | <-8.0-> |
83 | <-8.5-> |
>86 | <-9.0 |